Có 2 kết quả:

胃繞道 wèi rào dào ㄨㄟˋ ㄖㄠˋ ㄉㄠˋ胃绕道 wèi rào dào ㄨㄟˋ ㄖㄠˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gastric bypass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gastric bypass

Bình luận 0